Đinh Ái Linh

Main Article Content

Abstract

Tóm tắt: Nghiên cứu kinh nghiệm xây dựng đại học đẳng cấp thế giới của 8 nước Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Đức, Pháp, Nga, Canada cho thấy các nước đều có dự án xây dựng đại học đẳng cấp thế giới khá đa dạng, nhưng nội dung chủ yếu vẫn là tập trung đầu tư kinh phí để đẩy nhanh khả năng nghiên cứu khoa học của các trường đại học và các viện nghiên cứu, tập trung đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và thu hút nhân tài; xây dựng các trường đại học trọng điểm, rồi nâng lên trình độ đẳng cấp thế giới; từ đó nâng cao tính cạnh tranh giáo dục đại học trên phạm vi toàn cầu.

Từ khóa: Kinh nghiệm 8 quốc gia; đại học đẳng cấp thế giới; xây dựng đại học đẳng cấp thế giới.

References

[1] 刘念才;Sadlak,J•世界一流大学:特征•排名•建设[M]. 上海:上海交通大学出版社,2007:3.
[2] 中央教育科学研究所.中华人民共和国教育大事记(1949—1982)[M].北京:教育科学出版社, 1984:510
[3] Anonymous.21st Century COE Program [EB/OL]. Japan Society for the Promotion of Science Website.(s. d.)[04-01-2013]. http://www.jsps.go.jp/english/e-21coe/index.html;Anonymous.Global Century COE Pro-gram [EB/OL]. Japan Society for the Promotion of Science Website.(s. d.) [06-02-2013].http://www.jsps.go.jp/english/e-globalcoe/index,html.
[4] 杨栋梁.日本推行高等教育改革的新举措—《21世纪CEO计划》评述[J]. 日本学刊,2003(5):122. l.
[5] 方勇.日本COE计划及其对我国的启示 [EB/OL]. 科学网.(21-09-2010)[17-04-2013].http://news. sciencenet.cn/htmlnews/2009/9/223567.shtm.
[6] Korea Research Foundation,BK21•NURI Committee. A-bout Brain Korea 21 [EB/OL]. BK21•NURI Committee Website.s. d.)[11-04-2013]. http://bnc.krf.or.kr?home/eng/bk21/aboutbk21.jsp.
[7] 付艳.韩国“BK21计划”初探[J]. 江西教育,2008(10A):41.
[8] 徐小洲,郑英蓓.韩国的世界一流大学发展计划:BK21工程[J]. 高等工程教育研究,2006(6):102,103.
[9] Planning Commission Government of India. Eleventh Five Year Plan 2007-12 (Volume]I Social Sector) [M]. New Delhi:Oxford University Press,2008:22-27.
[10] Mehrotra,S. 印度高等教育:是该认真反思的时候了 [EB/OL]. 上海交通大学高等教育研究院,译.上海交通大学高等教育研究院网.(19-10-2010)[11-03-2013].http
://gse.sjtu.edu.cn/jihe/vol2issue3/3,html.
[11] Anonymous.‘World-class University’or ‘ Innovation University’:Visakhapatnam Fails to Take Off Yet [EB/OL]. C2clive Net Website.14-09-2010) [12-04-2013].http ://www.c2clive.com/latestnewsdetail.php?id=2665.
[12] Choudaha,R. From Where I Sit-World-class Aims Demand Quality [EB/OL]. The Times Higher Education Website.(14-10-2010) [2013-04-14]. http://www.time-shighereducation.co.uk/story.asp?storycode=413829.
[13] Deutsche Forschungsgemeinschaft. Exzellenzinitiative [EB/OL]. Das Deutsche Forschungsgemeinschaft Videoportalzur. (s. d.)[04-04-2013]. http ://www.exzellenz-initi-ative,de/.
[14] 张帆.卓越计划:世界一流大学建设的德国模式 [J]. 大学•研究与评价,2008(2):94.
[15] 孔捷.从平等到卓越——德国大学卓越计划评析[J]. 现代大学教育,2010(3):53.
[16] 希默尔拉特,久何为理想大学之二:变革中的德国大学[EB/OL]. 贾枝平,译.经济观察网.(01-09-2011)[05-02-2013]. http://www.eeo.com.ch/201I/0901/210149.shtml
[17] Marshall,J.FRANCE:First super-campuses chosen [EB/OL]. University World News Website.(15-06-2008)[02-04-2013]. http://www.universitywoddnews,com/article.php?story=20080613092922742;Marshall,J.FRANCE:More super-campuses announced [EB/OL]. University World News Website.(20-07-2008) [02-02-2013]. http ://www.universityworldnews,com/article.php?story=20080717164201410.
[18] 佚名.法国推出校园计划打造世界一流大学 [EB/OL]. 星岛环球网.(03-09-2008)[2013-01-03]. http://www.stnn.cc/emigration/200809/t20080903-858024.html.
[19] Munnich,A.法国计划壮大大学科研力量 [EB/OL]. 科学网.(10-07-2010) [04-02-2013]. http://news.sciencenet.cn/htmlnews/2010/7/234371.shtm.
[20] 刘念才,Jan Sadlak.世界一流大学:战略•创新•改革 [M]. 上海:上海交通大学出版社,2009:142.
[21] Smolentseva,人创建世界一流大学:俄罗斯的案例 [EB/OL]. 上海交通大学高等教育研究院,译.上海交通大学高等教育研究院网.(18-09-2010) [14-01-2013]. http://gse.sjtu.edu.cn/jihe/vol3issuel/13.html.
[22] Anonymous, Canada Excellence Research Chairs Program:Overview [EB/OL]. Government of Canada Website.(16-12-2011)[29-03-2013]. http.//www.cerc.ge.ca/cpov-pcap-eng.shtml.
[23] Solow, P. Lucas, P. Romer những nhà kinh tế học Hoa Kỳ được nhận giải thưởng Nobel.
[24] Chiến lược phát triển giáo dục - đào tạo giai đoạn 2011-2020 của Việt Nam.

Downloads

Download data is not yet available.